399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Về cơ bản, Kia Cerato chính là dòng xe được phát triển trên nền tảng thiết kế của Kia K3 nhưng có nhiều tính năng hiện đại hơn.
Là mẫu ô tô gia đình thuộc phân khúc hạng C, tuy nhiên, dòng xe Kia Cerato thật sự tạo nên bước ngoặc với những thay đổi theo phong cách thời trang, thể thao và hiện đại. Có thể nói, Kia Cerato là dòng xe thực sự hoàn hảo để chọn lựa đối với những người yêu thích sự đột phá, đặc biệt là giới trẻ với nhiều mẫu loại khác nhau.
Sự nổi bật của mẫu Kia Cerato Koup (mẫu sedan 2 cửa) đậm chât thể thao
Trong bài viết này, chúng tôi xin được đánh giá cụ thể hơn các chi tiết nổi bật và mức giá xe Kia Cerato mới (gồm Kia Cerato Sedan, Kia Cerato Hatchback và Kia Cerato Koup) đang được áp dụng hiện nay tại Việt Nam, mời bạn cùng tham khảo thêm nhé!
I. NGOẠI THẤT
Về cơ bản, Kia Cerato có vẻ ngoài khá tương đồng với mẫu Kia K3 được sản xuất trước đó. Tuy nhiên, ở Kia Cerato có những điểm thay đổi về ngoại thất khá ấn tượng nhằm tăng thêm tính thể thao và hiện đại hơn.
1. Đầu xe
Phần đầu xe Kia Cerato Koup 2 cửa, Kia Cerato sedan và Cerato Hatchback
Phần đầu xe Kia Cerato được thiết kế với lưới tản nhiệt hình mũi hỗ truyền thống với viền xung quanh mạ crom, kết hợp cùng với cụm đèn pha, đèn xi-nhan và đèn chiếu sáng ban ngày tạo thành khối thống nhất liền mạnh khá ấn tượng. Riêng ở phiên bản Kia Cerato Koup (phiên bản sedan 2 cửa), phần lưới tản nhiệt hình mũi hỗ được thiết kế nhỏ hơn, đây cũng là điểm nhấn tạo sự thanh thoát và thể thao cũng như là điểm để phân biệt giữa các phiên bản Cerato và Cerato Koup.
Đèn pha của Kia Cerato Koup (sedan 2 cửa) có sự khác biệt khá rõ so với phiên bản Cerato 4 cửa
Kia Cerato được trang bị hệ thông đèn pha halogen với công nghệ projector hiện đại giúp tăng góc và độ chiếu sáng. Ngoài ra, cụm đèn định vị ban ngày dạng bóng LED hiện đại và phần gân dập nổi trên nắp ca-pô tạo tính khí động học càng tăng thêm phần thể thao và hiện đại cho xe. Bên cạnh đó, khu vực biển số được trang bị hệ thống cảm biến và cụm đèn sương mù đặt đối xung 2 bên tạo nên vẻ đẹp hài hòa cho phần đầu xe.
2. Thân xe
Phần thân xe Kia Cerato Koup 2 cửa, Kia Cerato sedan 4 cửa và Cerato Hatchback
Phần thân xe Kia Cerato mang tính khí động học cao khi được thiết kế dốc về phía trước, đường gân dập nổi chạy liền mạch ở phần tay nắm cửa tạo sự liền mạch thống nhất từ trước ra sau cho xe.
Kia Cerato sở hữu gương chiếu hậu gập, chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ khá hiện đại. Ngoài ra, Kia Cerato còn có cửa sổ trời và bộ la-zăng hợp kim 5 chấu kép, 17 inch (phiên bản Cerato Koup là 18inch) hình cánh hoa được phủ sơn đen ánh bạc dạng 3D nổi bật làm tăng thêm tính thể thao cho xe.
3. Đuôi xe
Phần đuôi xe Kia Cerato Koup 2 cửa, Kia Cerato sedan 4 cửa và Cerato Hatchback
Phần đuôi xe Kia Cerato có khá nhiều điểm thay đổi so với ‘người tiền nhiệm’ Kia K3. Theo đó, cụm đèn hậu của Kia Cerato được thiết kế thành khối dạng bóng LED liền mạch. Phần cản sau được chế tạo bằng nhựa tổng hợp màu đen khỏe khoắn, phía trên có 4 hệ thống cảm biến hỗ trợ lùi và đỗ xe an toàn. Ở phần gầm xe bên phải hơi nhô ra là vị trí ống xả - một thiết kế mang lại cảm giác mềm mại cho xe hơn.
II. NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI
1. Cabin
Kia Cerato được đánh giá cao trong thiết kế phần cabin của xe. Theo đó, tất cả các chi tiết đều hướng đến mục tiêu hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi tối đa nhất cho người lái.
2. Ghế ngồi
Ghế ngồi của Kia Cerato (gồm các phiên bản Kia Cerato Sedan và Cerato Hatchback) đều được bọc da cao cấp, ghế lái chỉnh điện 10 hướng và nhớ 2 vị trí có tích hợp chức năng thông gió và sưởi.
3. Hệ thống giải trí
4. Hệ thống điều hòa
5. Cửa xe và khoang chứa đồ
III. VẬN HÀNH VÀ AN TOÀN
1. Động cơ và hệ truyền động
2. Tay lái
Kia Cerato có vô lăng bọc da 3 chấu tích hợp các phím chức năng điều chỉnh âm thanh, lựa chọn kênh giải trí (mp3, DVD, Radio...), thoại rảnh tay, cài đặt kiểm soát hành trình cruise control, lẫy chuyển số (phiên bản số tự động)...
3. Hệ thống an toàn
Kia Cerato được trang bị rất nhiều tính năng an toàn như: Hệ thống 6 túi khí, chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), ổn định thân xe (VMS), cân bằng điện tử (ESP), hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), camera lùi, chống trộm, khóa/mở cửa từ xa...
IV. GIÁ XE VÀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT
1. Giá xe
Kia Cerato 1.6L MT
Giá: 612.000.000 VNĐ |
Kia Cerato 1.6L AT
Giá: 679.000.000 VNĐ |
Kia Cerato 2.0L AT
Giá: 729.000.000 VNĐ |
|
Kia Cerato Hatchback 2.0L AT
Giá: 725.000.000 VNĐ |
Kia Cerato Koup 2.0L AT
Giá: 830.000.000 VNĐ |
||
(Giá bán tham khảo đã bao gồm thuế VAT) |
2. Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|||||
KIA CERATO |
SEDAN 4 CỬA |
SEDAN 2 CỬA |
HATCHBACK |
||
1.6L MT |
1.6L AT |
2.0L AT |
Cerato Koup 2.0L |
Cerato Hatchback |
|
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG |
|||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4.350 x 1.780 x 1.460 mm |
||||
Chiều dài cơ sở |
2.700 mm |
||||
Khoảng sáng gầm xe |
150 mm |
||||
Bán kính quay vòng |
5.300 mm |
||||
Trọng lượng Không tải (Kg) |
1.260 kg |
1.290 |
1.320 |
1.251 |
|
Trọng lượng Toàn tải (Kg) |
1.635 kg |
1.665 |
1.695 |
1.760 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
50 L |
||||
Số chỗ ngồi |
5 Chỗ |
||||
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ |
|||||
Kiểu |
Xăng, Gamma 1.6L |
Xăng, Nu 2.0L |
|||
Loại |
4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT |
||||
Dung tích xi lanh |
1.591 cc |
1.999 cc |
|||
Công suất cực đại |
128Hp / 6.300rpm |
159Hp / 6500rpm |
|||
Mô men xoắn cực đại |
157Nm / 4.850rpm |
194Nm / 4800rpm |
|||
Hộp số |
Sàn 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
|||
Tốc độ tối đa |
210 km/h |
||||
KHUNG GẦM |
|||||
Hệ thống treo Trước |
Kiểu McPherson |
||||
Hệ thống treo Sau |
Thanh xoắn |
||||
Phanh (Trước x Sau) |
Đĩa x Đĩa |
||||
Cơ cấu lái |
Trợ lực điện MDPS |
||||
Lốp xe |
205/55R16 |
215/45R17 |
225/40R18 |
||
Mâm xe |
Mâm đúc hợp kim nhôm |
||||
NGOẠI THẤT |
|||||
Đèn pha |
Halogen dạng thấu kính |
HID dạng thấu kính |
|||
Đèn pha tự động |
Có |
||||
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
||||
Đèn chào thông minh |
không |
Trên gương chiếu hậu và tay nắm cửa |
|||
Sưởi kính lái tự động |
Có |
||||
Cụm đèn sau dạng LED |
Có |
||||
Đèn sương mù phía trước |
Có |
||||
Đèn phanh lắp trên cao |
Có |
||||
Cánh hướng gió phía sau |
Có |
||||
Kính lái chống tia UV |
Không |
Có |
|||
Tay nắm viền cửa mạ Chrome |
Không |
Có |
|||
Ăng-ten vây cá mập |
Không |
Có |
|||
Gương chiếu hậu ngoài |
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
||||
Chắn bùn |
Có |
||||
NỘI THẤT |
|||||
Tay lái |
Bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh, chỉnh 4 hướng |
||||
Tay lái tích hợp lẫy chuyển số |
Không |
Có |
|||
3 chế độ lái |
Không |
Có |
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
||||
DVD, GPS, Bluetooth, 6 loa |
Có |
||||
Kết nối AUX, USB, iPod |
Có |
||||
Chế độ thoại rảnh tay |
Có |
||||
Sấy kính trước - sau |
Không |
Có |
|||
Kính cửa điều khiển 1 chạm |
Cửa người lái |
2 cửa trước |
|||
Điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập |
||||
Hệ thống lọc khí bằng ion |
Có |
||||
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
||||
Hộp giữ lạnh |
Có |
||||
Gương chiếu hậu trong chống chói |
Không |
Có |
|||
Ghế da cao cấp |
Có |
||||
Ghế lái chỉnh điện thắt lưng |
Không |
Có |
|||
Ghế lái thông gió và sưởi |
Có |
||||
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng |
Có |
Chỉnh điện 10 hướng |
|||
Móc cố định ghế trẻ em |
Có |
||||
Ghế sau gập 6:4 |
Có |
||||
Cửa sổ trời điều khiển điện |
Không |
Có |
|||
Đèn trang điểm |
Không |
Có |
|||
Cốp xe mở tự động thông minh |
Không |
Có |
|||
AN TOÀN |
|||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
||||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
||||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
Không |
Có |
|||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
Không |
Có |
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
Không |
Có |
|||
Hệ thống ổn định thân xe VSM |
Không |
Có |
|||
Hệ thống ga tự động |
Có |
||||
Hệ thống chống trộm |
Có |
||||
Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh |
Không |
Có |
|||
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Có |
||||
Dây đai an toàn các hàng ghế |
Có |
||||
Số lượng túi khí trước |
2 |
6 |
|||
Khóa cửa trung tâm |
Có |
||||
Tự động khóa cửa khi vận hành |
Không |
Có |
|||
Camera lùi |
Có |
||||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau |
Không |
Có |