399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Dưới đây là bảng giá xe Vision mới của Honda được choixe.net cập nhật từ website chính thức của hãng Honda Việt Nam, mời bạn tham khảo chi tiết về mẫu xe này nhé (bảng giá xe Vision mới cập nhật đã có thuế VAT):
Phiên bản thời trang
|
Phiên bản thanh lịch
|
Giá xe Vision FI 2014
29.990.000 VNĐ
|
Bảng giá xe Vision mới của Honda - Nhiều phong cách cho bạn lựa chọn
Thiết kế phía trước hiện đại Bên cạnh việc duy trì phong cách thiết kế hiện đại, tinh tế vốn có, phần mặt trước còn được bổ sung thêm những đường khối ba chiều ấn tượng và sắc nét. Cụm đèn pha và đèn xi-nhan với thấu kính trong suốt cho khả năng chiếu sáng mạnh, mang lại vẻ ngoài hiện đại và năng động. |
Thiết kế mặt đồng hồ cao cấp Đồng hồ công-tơ-mét được thiết kế mới lập thể (3D) hiện đại, tạo ấn tượng thể thao với cách phối màu độc đáo. Trên mặt đồng hồ, các thông tin về tình trạng hoạt động của xe được bố trí đầy đủ, bao gồm cả đèn báo ngắt động cơ tạm thời, giúp người lái thuận tiện hơn khi sử dụng xe. |
Thiết kế phía sau ấn tượng Phần thân sau của xe được thiết kế mới thanh thoát và gọn gàng hơn. Bên cạnh đó, cụm đèn sau & đèn báo rẽ (xi-nhan) được bố trí liền khối, ấn tượng & nổi bật, mang lại cảm giác mạnh mẽ và chắc chắn cho xe. |
Vành xe 14 inch và lốp không săm Vành xe đường kính lớn cùng với khoảng sáng gầm xe được nâng cao & việc sử dụng lốp không săm giúp đảm bảo vận hành ổn định, linh hoạt trên mọi địa hình. |
Ổ khoá đa năng 4 trong 1 Được thiết kế hiện đại bao gồm khóa điện, khóa từ, khóa cổ và khóa yên - tăng tính an toàn, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả. Việc mở yên trở nên tiện lợi hơn bao giờ hết khi công tắc mở được tích hợp ngay vào bên cạnh ổ khóa chính. |
Hộc để đồ phía trước rộng rãi & Móc treo đồ tiện dụng Hộc để đồ phía trước bên trái có kích thước rộng rãi, có khả năng chứa được 01 chai nước 500ml. Ở chính giữa ốp trước bên trong thân xe có bố trí móc treo đồ, tiện lợi cho việc treo những đồ vật nhỏ mà không cần mở yên xe. |
Ngăn chứa đồ rộng rãi Không gian chứa đồ dưới yên xe rộng rãi, có thể chứa được 01 mũ bảo hiểm cả đầu (hoặc 02 mũ nửa đầu) và nhiều vật dụng cá nhân khác. |
Chắn bùn phụ sau Chắn bùn phụ sau được trang bị giúp hạn chế bắn bùn vào lưng người lái, người ngồi sau và cả người đi phía sau trong điều kiện trời mưa, đường lầy lội. |
Động cơ thông minh thế hệ mới eSP - Động cơ thông minh thế hệ mới được sử dụng cho các dòng xe tay ga của Honda Việt Nam nay lần đầu tiên được trang bị cho VISION mới. Động cơ thiết kế nhỏ gọn, 110cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí & tích hợp những công nghệ tiên tiến nhất. Tiết kiệm nhiên liệu
VISION mới có khả năng vận hành mạnh mẽ hơn (công suất máy tăng 4%) và tiết kiệm nhiên liệu hơn 29% so với phiên bản trước (theo số liệu nghiên cứu nội bộ của Honda). |
|
Hệ thống ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop) Có khả năng tự ngắt động cơ tạm thời khi xe dừng quá 3 giây và được khởi động lại êm ái ngay khi tăng ga trở lại mà không cần nhấn nút khởi động, giúp tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường. |
Sàn để chân rộng Sàn để chân rộng và phẳng, giúp người lái có một tư thế lái thật thoải mái khi vận hành xe. |
Hệ thống phun xăng điện tử (PGM-FI) Giúp kiểm soát tối ưu thời điểm đánh lửa và cung cấp lượng nhiên liệu phù hợp với tình trạng hoạt động của động cơ, tiết kiệm nhiên liệu và góp phần giảm lượng khí thải ra môi trường. |
Bảng giá xe Vision mới của Honda - Vẻ đẹp hoàn hảo của Honda Vision
Tên sản phẩm |
VISION |
Khối lượng bản thân |
99kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.863mm x 686mm x 1.088mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.256mm |
Độ cao yên |
750mm |
Khoảng sáng gầm xe |
139mm |
Dung tích bình xăng (danh định lớn nhất) |
5,2 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Trước: 80/90 - 14 M/C 40P Sau: 90/90 - 14 M/C 46P |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy-lanh |
108,2 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít-tông |
50mm x 55,1mm |
Tỷ số nén |
9,5:1 |
Công suất tối đa |
6,63 kW/ 7.500 vòng/ phút |
Mô-men cực đại |
9,27Nm/ 5.500 vòng/ phút |
Dung tích nhớt máy |
0,8 lít khi rã máy/ 0,7 lít khi thay nhớt |
Hệ thống truyền lực |
Tự động, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động |
Điện/ Đạp chân |