399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Dưới đây, xin được thông tin về các thông số kỹ thuật mà Toyota Camry 2.5Q được trang bị
Thông số kỹ thuật xe Toyota Camry 2.5Q
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
|
Số chỗ ngồi |
05 |
|
Màu sơn |
Đen, Bạc, nâu vàng |
|
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
||
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao )(mm) |
4825 x 1825 x 1470 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2775 |
|
Chiều rộng cơ sở ( trước x sau) (mm) |
1575 x 1560 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
5,5 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1480-1490 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2000 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160 |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
2AR - FE |
|
Loại |
4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT –i kép, ACIS |
|
Dung tích xi lanh (cc) |
2494 |
|
Công suất cực đại Kw/rpm |
178 / 6000 |
|
Mô men xoắn cực đại (N.m/rpm) |
231/ 4100 |
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
70 |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 |
|
KHUNG XE |
||
Hệ thống treo |
Trước |
Mac Pherson với thanh cân bằng |
Sau |
Độc lập 2 kết nối với thanh cân bằng |
|
Hệ thống phanh |
Trước |
Đĩa thông gió |
Sau |
Đĩa |
|
Lốp xe |
215/55R17 |
|
Mâm xe |
Mâm đúc |
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH |
||
Đặc điểm ngoại thất |
||
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
HID, dạng thấu kính |
Đèn chiếu xa |
Halogen, phản xạ đa chiều |
|
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) |
Có |
|
Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt |
Có |
|
Đèn sương mù trước |
Có |
|
Gương chiếu hậu |
Điều chỉnh điện |
Có |
Gập điện |
Tự động |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
|
Cùng màu với thân xe |
Có |
|
Tự động điều chỉnh khi lùi xe |
Có |
|
Nhớ vị trí |
Có(2 vị trí) |
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có(LED) |
|
Gạt mưa |
Gián đoạn(Điều chỉnh thời gian) |
|
Sưởi kính sau |
Có |
|
Ăng ten in trên kính |
Có |
|
Đặc điểm nội thất |
|
|
Tay lái
|
Kiểu |
4 chấu, bọc da, ốp gỗ |
Nút bấm tích hợp |
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay |
|
Điều chỉnh |
4 hướng(Chỉnh điện, nhớ 2 vị trí) |
|
Trợ lực |
Điện |
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động |
|
Bảng đồng hồ trung tâm |
Optitron |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có |
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, 1chạm tất cả các cửa, chống kẹt |
|
Khóa cửa từ xa |
Có |
|
Hệ thống điều hoà |
Tự động, 3 vùng độc lập |
|
Hệ thống âm thanh |
Loại |
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng, AUX/USB, kết nối Bluetooth, điện thoại rảnh tay |
Số loa |
6 |
|
Chất liệu ghế |
Da |
|
Hàng ghế trước |
Trượt – Ngả lưng ghế |
Có(Chỉnh điện) |
Điều chỉnh độ cao |
Có(Chỉnh điện) |
|
Gập tựa đầu ghế hành khách phía trước |
Có |
|
Gập tựa đầu ghế hành khách phía trước |
Có |
|
Đệm đỡ lưng người lái |
Có(Chỉnh điện) |
|
Hàng ghế sau |
Ngả lưng ghế |
Có(Chỉnh điện) |
Rèm che nắng phía sau |
Có(Chỉnh điện) |
|
Rèm che nắng bên hông |
Có(Chỉnh tay) |
|
Hệ thống chống trộm |
Có |
|
Hệ thống mở khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm |
Có |
|
ĐẶC ĐIỂM AN TOÀN |
||
Cảm biến lùi |
Có |
|
Cảm biến góc |
Có |
|
ABS |
Có |
|
Cột lái tự đổ |
Có |
|
BA |
Có |
|
EBD |
Có |
|
Cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử VSC |
Có |