399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Phiên bản Mercedes A45 AMG
Hiện nay, bảng giá xe ô tô Mercedes A-Class của Mercedes Benz được công bố chính thức tại Việt Nam đã bao gồm thuế GTGT dành cho các phiên bản Mercedes A45 AMG, Mercedes A200, Mercedes A250 Sport AMG cụ thể như sau:
Mercedes A45 AMG
Giá: 2.249.000.000đ
|
Mercedes A250
Giá: 1.699.000.000đ
|
Mercedes A200
Giá: 1.339.000.000đ
|
Ngoài ra, bạn đọc quan tâm có thể xem thêm chi tiết đánh giá hình ảnh, tính năng, công nghệ, tiện ích nổi bật cũng như Giá xe ô tô Mercedes các dòng xe khác tại liên kết kèm theo dưới đây:
>> Mercedes A-Class |
>> Mercedes C-Class |
>> Mercedes CLA-Class |
>> Mercedes CLS-Class |
>> Mercedes E-Class |
>> Mercedes G-Class |
>> Mercedes GL-Class |
>> Mercedes GLA-Class |
>> Mercedes GLK-Class |
>> Mercedes ML-Class |
>> Mercedes S-Class |
>> Mercedes SLK-Class |
Lưu ý: Giá bán cập nhật trong các bài viết là mức giá đề nghị chính hãng (đã có thuế VAT), tuy nhiên, giá bán lẻ ngoài thị trường có thể chênh lệch tùy theo thực tế nhu cầu và chính sách kinh doanh của đại lý phân phối hoặc nhập khẩu.
Phiên bản Mercedes A200
Thông số kỹ thuật của Mercedes A-Class
Các phiên bản
|
Mercedes A200
|
Mercedes A250 AMG
|
Mercedes A45 AMG
|
- Xuất xứ
|
Lắp ráp trong nước
|
Lắp ráp trong nước
|
Nhập khẩu
|
- Dáng xe
|
Hatchback
|
Hatchback
|
Hatchback
|
- Số chỗ ngồi
|
5
|
5
|
5
|
- Số cửa
|
5
|
5
|
4
|
- Kiểu động cơ
|
Xăng I4
|
Xăng I4
|
Xăng tăng áp I4
|
- Dung tích động cơ
|
2L
|
2L
|
2L
|
- Công suất cực đại
|
156 mã lực, tại 5 vòng/phút
|
211 mã lực, tại 6 vòng/phút
|
360 mã lực, tại 6 vòng/phút
|
- Moment xoắn cực đại
|
250Nm, tại 1250-4000 vòng/phút
|
350Nm, tại 1200-4000 vòng/phút
|
450Nm, tại 2250-5000 vòng/phút
|
- Hộp số
|
Tự động 7 cấp
|
Tự động 7 cấp
|
Tự động 7 cấp
|
- Kiểu dẫn động
|
Cầu trước
|
Cầu trước
|
Cầu trước
|
- Tốc độ cực đại
|
224km/h
|
240km/h
|
|
- Thời gian tăng tốc 0-100km/h
|
8
|
7
|
0
|
- Mức tiêu hao nhiên liệu
|
6l/100km
|
6l/100km
|
0l/100km
|
- Thể tích thùng nhiên liệu
|
50L
|
50L
|
56L
|
- Kích thước tổng thể (mm)
|
4,292 x 1,780 x 1,438
|
4,292 x 1,780 x 1,438
|
4,359 x 1,780 x 1,417
|
- Chiều dài cơ sở (mm)
|
2,699
|
2,699
|
2,699
|
- Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
|
6
|
6
|
0
|
- Trọng lượng không tải (kg)
|
1,370
|
1,465
|
1,555
|
- Hệ thống treo trước
|
Lò xo cuốn
|
Lò xo cuốn
|
McPherson
|
- Hệ thống treo sau
|
Lò xo cuốn
|
Lò xo cuốn
|
|
- Hệ thống phanh trước
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Phiên bản Mercedes A250 Sport AMG
Hy vọng quý vị có được nhiều thông tin hữu ích khi ghé thăm website ChơiXe.Net của chúng tôi. Chúc quý vị thành công.