399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Phiên bản Mercedes C200
Là dòng xe sang với kiểu dáng hiện đại đúng nghĩa nên giá xe ô tô Mercedes C-Class không dành cho giới “bình dân” tại nước ta. Cụ thể, giá xe ô tô Mercedes C-Class của Mercedes Benz được công bố chính thức tại Việt Nam đã bao gồm thuế GTGT dành cho các phiên bản Mercedes C200, Mercedes C250 Exclusive, Mercedes C300 AMG Sport như sau:
Mercedes C200
Giá: 1.499.000.000đ
|
Mercedes C250
Giá: 1.709.000.000đ
|
Mercedes C300
Giá: 1.897.000.000đ
|
Ngoài ra, bạn đọc quan tâm có thể xem thêm chi tiết đánh giá hình ảnh, tính năng, công nghệ, tiện ích nổi bật cũng như Giá xe ô tô Mercedes các dòng xe khác tại liên kết kèm theo dưới đây:
>> Mercedes A-Class |
>> Mercedes C-Class |
>> Mercedes CLA-Class |
>> Mercedes CLS-Class |
>> Mercedes E-Class |
>> Mercedes G-Class |
>> Mercedes GL-Class |
>> Mercedes GLA-Class |
>> Mercedes GLK-Class |
>> Mercedes ML-Class |
>> Mercedes S-Class |
>> Mercedes SLK-Class |
Lưu ý: Giá bán cập nhật trong các bài viết là mức giá đề nghị chính hãng (đã có thuế VAT), tuy nhiên, giá bán lẻ ngoài thị trường có thể chênh lệch tùy theo thực tế nhu cầu và chính sách kinh doanh của đại lý phân phối hoặc nhập khẩu.
Phiên bản Mercedes C250
Thông số kỹ thuật của Mercedes C-Class
Các phiên bản
|
Mercedes C200
|
Mercedes C250 Exclusive
|
Mercedes C300 Sport AMG
|
Xuất xứ
|
Lắp ráp trong nước
|
Lắp ráp trong nước
|
Lắp ráp trong nước
|
Dáng xe
|
Sedan
|
Sedan
|
Sedan
|
Số chỗ ngồi
|
5
|
5
|
5
|
Số cửa
|
4
|
4
|
4
|
Kiểu động cơ
|
Xăng tăng áp I4
|
Xăng tăng áp I4
|
Xăng tăng áp V6
|
Dung tích động cơ
|
2L
|
2L
|
3L
|
Công suất cực đại
|
184 mã lực, tại 5 vòng/phút
|
204 mã lực, tại 6 vòng/phút
|
231 mã lực, tại 6 vòng/phút
|
Moment xoắn cực đại
|
270Nm, tại 1.800 – 4.600 vòng/phút
|
310Nm, tại 2.000 – 4.300 vòng/phút
|
300Nm, tại 2.500 – 5.000 vòng/phút
|
Hộp số
|
Tự động 7 cấp
|
Tự động 7 cấp
|
Tự động 7 cấp
|
Kiểu dẫn động
|
Cầu sau
|
Cầu sau
|
Cầu sau
|
Tốc độ cực đại
|
235km/h
|
240km/h
|
246km/h
|
Thời gian tăng tốc 0-100km/h
|
8
|
7
|
7
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
7l/100km
|
7l/100km
|
9l/100km
|
Thể tích thùng nhiên liệu
|
59L
|
59L
|
59L
|
Kích thước tổng thể (mm)
|
4,591 x 1,770 x 1,447
|
4,591 x 1,770 x 1,447
|
4,591 x 1,770 x 1,447
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2,760
|
2,760
|
2,760
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
110
|
110
|
110
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
|
5
|
5
|
5
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1,505
|
1,505
|
1,575
|
Hệ thống treo trước
|
Độc lập với lò xo cuộn
|
Độc lập với lò xo cuộn
|
Độc lập với lò xo cuộn
|
Hệ thống treo sau
|
Độc lập liên kết đa điểm, lò xo cuộn
|
Độc lập liên kết đa điểm, lò xo cuộn
|
Độc lập liên kết đa điểm, lò xo cuộn
|
Hệ thống phanh trước
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Hệ thống phanh sau
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Thông số lốp
|
225/45R17
|
225/45R17
|
225/45R17
|
Mâm xe
|
Hợp kim 17"
|
Hợp kim 17"
|
Hợp kim 17"
|
Đời xe
|
|
|
|
Chất liệu ghế
|
Da
|
Da
|
Da
|
Chỉnh điện ghế
|
Chỉnh tay
|
Chỉnh tay
|
Hai ghế trước chỉnh điện
|
Màn hình DVD
|
Không
|
Không
|
Không
|
Bluetooth
|
Có
|
Có
|
Có
|
Loa
|
6 loa
|
6 loa
|
6 loa
|
Điều hòa
|
2 vùng có hốc gió hàng ghế sau
|
2 vùng có hốc gió hàng ghế sau
|
2 vùng có hốc gió hàng ghế sau
|
Nút điều khiển trên tay lái
|
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay,
|
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay,
|
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Lẫy số,
|
Cửa sổ trời
|
Không
|
Không
|
Không
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện
|
Chỉnh, gập điện
|
Chỉnh, gập điện
|
Chỉnh, gập điện
|
Star stop engine
|
Không
|
Không
|
Không
|
Số lượng túi khí
|
8 túi khí
|
6 túi khí
|
6 túi khí
|
Phanh ABS
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD
|
Không
|
Không
|
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
|
Không
|
Không
|
Không
|
Hệ thống ổn định thân xe VSM
|
Không
|
Không
|
Không
|
Cảm biến lùi
|
Có
|
Có
|
Có
|
Camera lùi
|
Không
|
Không
|
Không
|
Phiên bản Mercedes C300 Sport AMG
Hy vọng quý vị có được nhiều thông tin hữu ích khi ghé thăm website ChơiXe.Net của chúng tôi. Chúc quý vị thành công.