399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Phiên bản Mercedes CLS 350
Hiện nay, mức giá xe ô tô Mercedes CLS-Class của Mercedes Benz được công bố chính thức tại Việt Nam đã bao gồm thuế GTGT dành cho các phiên bản Mercedes CLS 350, Mercedes CLS 400, Mercedes CLS 500 cụ thể như sau:
Mercedes CLS 350
Giá: 4.099.000.000đ
|
Mercedes CLS 400
Giá: 4.249.000.000đ
|
Mercedes CLS 500
Giá: 4.799.000.000đ
|
(Kick vào liên kết để biết thêm thông tin chi tiết của xe) |
Ngoài ra, bạn đọc quan tâm có thể xem thêm chi tiết đánh giá hình ảnh, tính năng, công nghệ, tiện ích nổi bật cũng như Giá xe ô tô Mercedes các dòng xe khác tại liên kết kèm theo dưới đây:
>> Mercedes A-Class |
>> Mercedes C-Class |
>> Mercedes CLA-Class |
>> Mercedes CLS-Class |
>> Mercedes E-Class |
>> Mercedes G-Class |
>> Mercedes GLA-Class |
>> Mercedes GL-Class |
>> Mercedes GLK-Class |
>> Mercedes ML-Class |
>> Mercedes S-Class |
>> Mercedes SLK-Class |
Lưu ý: Giá bán cập nhật trong các bài viết là mức giá đề nghị chính hãng (đã có thuế VAT), tuy nhiên, giá bán lẻ ngoài thị trường có thể chênh lệch tùy theo thực tế nhu cầu và chính sách kinh doanh của đại lý phân phối hoặc nhập khẩu.
Phiên bản Mercedes CLS 400
Thông số kỹ thuật xe Mercedes CLS-Class
Các phiên bản
|
Mercedes CLS 350
|
Mercedes CLS 400
|
Mercedes CLS 500
|
Xuất xứ
|
Nhập khẩu
|
Nhập khẩu
|
Nhập khẩu
|
Dáng xe
|
Thể thao
|
Sedan
|
Thể thao
|
Số chỗ ngồi
|
4
|
4
|
4
|
Số cửa
|
4
|
4
|
4
|
Kiểu động cơ
|
Xăng tăng áp V6
|
Xăng tăng áp V6
|
Xăng tăng áp V6
|
Dung tích động cơ
|
3.5L
|
4L
|
6L
|
Công suất cực đại
|
306 mã lực, tại 7 vòng/phút
|
306 mã lực, tại 7 vòng/phút
|
585 mã lực, tại 6 vòng/phút
|
Moment xoắn cực đại
|
370Nm, tại 3.500 - 5.250 vòng/phút
|
370Nm, tại 3.500 - 5.250 vòng/phút
|
800Nm, tại 1750-5000 vòng/phút
|
Hộp số
|
Tự động 7 cấp
|
Tự động 7 cấp
|
Tự động 7 cấp
|
Kiểu dẫn động
|
Cầu trước
|
Cầu trước
|
|
Tốc độ cực đại
|
250km/h
|
250km/h
|
250km/h
|
Thời gian tăng tốc 0-100km/h
|
6
|
6
|
4
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
7l/100km
|
7l/100km
|
0l/100km
|
Thể tích thùng nhiên liệu
|
80L
|
80L
|
0L
|
Kích thước tổng thể (mm)
|
4,940 x 1,881 x 1,416
|
4,940 x 1,881 x 1,416
|
4,940 x 1,881 x 1,416
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
|
|
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
118
|
118
|
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
|
6
|
6
|
0
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1,735
|
1,735
|
|
Hệ thống treo trước
|
Lò xo cuộn, giảm chấn khí nén ống đơn
|
Lò xo cuộn, giảm chấn khí nén ống đơn
|
|
Hệ thống treo sau
|
Lò xo cuộn với giảm chấn khí nén ống đơn
|
Lò xo cuộn với giảm chấn khí nén ống đơn
|
|
Hệ thống phanh trước
|
Đĩa
|
Đĩa
|
|
Hệ thống phanh sau
|
Đĩa
|
Đĩa
|
|
Thông số lốp
|
245/45R17
|
245/45R17
|
|
Mâm xe
|
Hợp kim 17"
|
Hợp kim 17"
|
0"
|
Đời xe
|
|
|
|
Chất liệu ghế
|
Da
|
Da
|
Da
|
Chỉnh điện ghế
|
Hai ghế trước chỉnh điện
|
Hai ghế trước chỉnh điện
|
Hai ghế trước chỉnh điện
|
Màn hình DVD
|
Có
|
Có
|
Có
|
Bluetooth
|
Có
|
Có
|
Có
|
Loa
|
|
|
|
Điều hòa
|
2 vùng có hốc gió hàng ghế sau
|
2 vùng có hốc gió hàng ghế sau
|
2 vùng có hốc gió hàng ghế sau
|
Nút điều khiển trên tay lái
|
|
|
|
Cửa sổ trời
|
Không
|
Không
|
Không
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện
|
Chỉnh, gập điện
|
Chỉnh, gập điện
|
Chỉnh, gập điện
|
Star stop engine
|
Không
|
Không
|
Không
|
Số lượng túi khí
|
8 túi khí
|
8 túi khí
|
8 túi khí
|
Phanh ABS
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
|
Không
|
Không
|
Không
|
Hệ thống ổn định thân xe VSM
|
Không
|
Không
|
Không
|
Cảm biến lùi
|
Có
|
Có
|
Có
|
Camera lùi
|
Không
|
Không
|
Không
|
Phiên bản Mercedes CLS 500
Hy vọng quý vị có được nhiều thông tin hữu ích khi ghé thăm website ChơiXe.Net của chúng tôi. Chúc quý vị thành công.