399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Phiên bản Mercedes GL350 mới
Trong dòng SUV siêu sang cỡ lớn hiện nay, Mercedes GL-Class chính là đối thủ cạnh tranh trực tiếp của những BMW X6, Lexus LX570, Audi Q7 hay Nissan QX80. Mercedes GL-Class là dòng xe được đánh giá rất cao về thiết kế, trang bị nội thất cao cấp, công nghệ hiện đại, động cơ mạnh mẽ cũng như khả năng xử lý ấn tượng và độ an toàn cao. Có thể nói, với GL-Class, bạn hoàn toàn bị chinh phục ở mọi góc độ cảm nhận.
Phiên bản Mercedes GL500 4Matic mới
Giá xe Mercedes GL-Class bao nhiêu? Hiện tại, theo công bố chính hãng, giá xe ô tô Mercedes GL-Class đã bao gồm thuế GTGT dành cho các phiên bản cụ thể như sau:
GL350
Giá: 3.822.000.000đ
|
GL500 4Matic
Giá: 5.455.000.000đ
|
GL63 AMG
Giá: 7.418.000.000đ
|
Ngoài ra, bạn đọc quan tâm có thể xem thêm chi tiết đánh giá hình ảnh, tính năng, công nghệ, tiện ích nổi bật cũng như Giá xe ô tô Mercedes các dòng xe khác tại liên kết kèm theo dưới đây:
>> Mercedes A-Class |
>> Mercedes C-Class |
>> Mercedes CLA-Class |
>> Mercedes CLS-Class |
>> Mercedes E-Class |
>> Mercedes G-Class |
>> Mercedes GLA-Class |
>> Mercedes GL-Class |
>> Mercedes GLK-Class |
>> Mercedes ML-Class |
>> Mercedes S-Class |
>> Mercedes SLK-Class |
Lưu ý: Giá bán cập nhật trong các bài viết là mức giá đề nghị chính hãng (đã có thuế VAT), tuy nhiên, giá bán lẻ ngoài thị trường có thể chênh lệch tùy theo thực tế nhu cầu và chính sách kinh doanh của đại lý phân phối hoặc nhập khẩu.
Thông số kỹ thuật xe Mercedes GL-Class
Các phiên bản
|
GL350
|
GL500 4Matic
|
GL63 AMG
|
Xuất xứ
|
Nhập khẩu
|
Nhập khẩu
|
Nhập khẩu
|
Dáng xe
|
Gầm cao 7 chỗ
|
Gầm cao 7 chỗ
|
Khác
|
Số chỗ ngồi
|
7
|
7
|
7
|
Số cửa
|
5
|
5
|
5
|
Kiểu động cơ
|
Dầu V6
|
Xăng tăng áp V8
|
Xăng tăng áp V8
|
Dung tích động cơ
|
3L
|
5L
|
6L
|
Công suất cực đại
|
258 mã lực, tại 4 vòng/phút
|
340 mã lực, tại 6 vòng/phút
|
550 mã lực, tại 5 vòng/phút
|
Moment xoắn cực đại
|
620Nm, tại 1600-2400 vòng/phút
|
460Nm, tại 2.700 - 5.000 vòng/phút
|
0Nm
|
Hộp số
|
Tự động 7 cấp
|
Tự động 7 cấp
|
Tự động 7 cấp
|
Kiểu dẫn động
|
Dẫn động 4 bánh
|
Dẫn động 4 bánh
|
Dẫn động 4 bánh
|
Tốc độ cực đại
|
220km/h
|
235km/h
|
0km/h
|
Thời gian tăng tốc 0-100km/h
|
8
|
7
|
0s
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
8l/100km
|
14l/100km
|
0l/100km
|
Thể tích thùng nhiên liệu
|
100L
|
100L
|
100L
|
Kích thước tổng thể (mm)
|
5,120 x 1,934 x 1,850
|
5,099 x 1,920 x 1,840
|
-
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3,075
|
3,075
|
3,075
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
|
307
|
307
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
|
0
|
6
|
6
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
2,455
|
2,465
|
2,465
|
Hệ thống treo trước
|
|
Lò xo cuộn, giảm chấn khí nén ống đơn
|
|
Hệ thống treo sau
|
|
Lò xo cuộn với giảm chấn khí nén ống đơn
|
|
Hệ thống phanh trước
|
Đĩa
|
Đĩa
|
|
Hệ thống phanh sau
|
Đĩa
|
Đĩa
|
|
Thông số lốp
|
275/55 R19
|
275/55R19
|
|
Mâm xe
|
Hợp kim 19"
|
Hợp kim 19"
|
0"
|
Chất liệu ghế
|
Da
|
Da
|
Da
|
Phiên bản Mercedes GL63 AMG
Hy vọng quý vị có được nhiều thông tin hữu ích khi ghé thăm website ChơiXe.Net của chúng tôi. Chúc quý vị thành công.