399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
* Xem Bảng giá xe ô tô Ford Ranger mới nhất:
>> Giá xe Ranger XL >> Giá xe Ranger XLS AT >> Giá xe Ranger XLS MT >> Giá xe Ranger XLT
>> Giá xe Ranger Wildtrak 2WD >> Giá xe Ranger Wildtrak 4WD >> Giá xe Ranger Wildtrak 3.2L
Ford Ranger XL trang bị máy dầu I4, 2.2L với công suất cực đại 148 mã lực. Với kiểu dáng khá bắt mắt, Ford Ranger XL thật sự nổi bật trong “đám” ô tô bán tải trên thị trường hiện nay. Dù là bản tiêu chuẩn nhưng Ford Ranger XL được trang bị đầy đủ tiện nghi cần thiết về nội thất. Đặc biệt hơn, Ranger XL được đánh giá cao về khả năng vận hành, sự đa năng tiện dụng. Đây cũng là mẫu bán tải được yêu thích nhất ngay từ khi được giới thiệu tại thị trường Việt Nam. Mời bạn xem thêm thông tin và bảng giá xe ô tô Ranger XL của Ford do chúng tôi cập nhật.
Bảng giá xe ô tô Ranger XL của Ford – Mẫu xe bán tải đa dụng mạnh mẽ của Ford
Hiện nay, bảng giá xe ô tô Ranger XL của Ford được công bố chính thức bao gồm thuế VAT cụ thể:
* Lưu ý: Bảng giá xe ô tô Ranger XL của Ford ở trên là giá tham khảo. Giá bán thực tế tại một số đại lý phân phối có thể thay đổi tùy theo nhu cầu và chính sách thu hút ở một số địa phương khác nhau.
Bảng giá xe ô tô Ranger XL của Ford – Thế mạnh của sự đa năng và mạnh mẽ
Một số hình ảnh của Ford Ranger XL 4WD 2.2L 6MT:
Thông số kỹ thuật của Ford Ranger XL 4WD 2.2L 6MT:
Sản phẩm
|
Ford Ranger XL 4WD 2.2L 6MT
|
Xuất xứ / Dáng xe
|
Nhập khẩu/ Kiểu dáng xe bán tải
|
Số cửa/ Số chỗ ngồi
|
4 cửa/ 5 chỗ ngồi
|
Kiểu động cơ/ Dung tích động cơ
|
Dầu I4/ Dung tích 2.2L
|
Công suất/Moment xoắn cực đại
|
123 mã lực tại 3700 vòng/phút/ 320Nm tại 1600-1700 vòng/phút
|
Hộp số/ Kiểu dẫn động
|
Số tay 6 cấp/ Dẫn động bốn bánh toàn phần chủ động
|
Tốc độ cực đại
|
±180 km/h
|
Thời gian tăng tốc 0-100km/h
|
±7.3s
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
±8,5L/100km
|
Thể tích thùng nhiên liệu
|
80L
|
Kích thước tổng thể (mm)
|
5.351 x 1.850 x 1.821(Dài x Rộng x Cao)
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3.220
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
200/ Bán kính vòng quay tối thiểu: 6,35m
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1.959
|
Hệ thống treo trước/ sau
|
Nhíp với ống giảm chấn/Độc lập với thanh xoắn+ống giảm chấn
|
Hệ thống phanh trước/sau
|
Đĩa/ Đĩa
|
Thông số lốp/ Mâm xe
|
255/70 R16/ Hợp kim 16” (inch)
|
Nội thất/ Ghế chỉnh điện
|
Nỉ/ Ghế chỉnh cơ
|
Màn hình DVD/ Bluetooth
|
Không/ Không
|
Hệ thống âm thanh
|
6 loa
|
Điều hòa
|
1 vùng chỉnh tay
|
Nút điều khiển trên tay lái
|
Điều khiển hệ thống giải trí
|
Cửa sổ trời
|
Không
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện
|
Gập, chỉnh cơ, tích hợp đèn báo rẽ
|
Star stop engine
|
Không
|
Số lượng túi khí
|
2 túi khí
|
Phanh ABS
|
Có
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
|
Không
|
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
|
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
|
Không
|
Hệ thống ổn định thân xe VSM
|
Không
|
Cảm biến lùi
|
Không
|
Camera lùi
|
Không
|
Bảng giá xe ô tô Ranger XL của Ford – Sức cạnh tranh về giá luôn là nổi bật
Ngoài bảng giá xe ô tô Ranger XL của Ford ở trên, bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết và bảng giá xe ô tô Ford các loại khác như: Bảng giá xe ô tô Fiesta, bảng giá xe ô tô Focus, bảng giá xe ô tô Ecosport, bảng giá xe ô tô Everest, bảng giá xe ô tô Ranger và bảng giá xe ô tô Transit bằng cách kick vào liên kết kèm theo.
Với Ford Ranger XL mục tiêu không chỉ là bán tải đa dụng. Hy vọng quyết định sáng suốt là của bạn.
(* Lưu ý: Thông tin về Ford Ranger XL ở website có tính tham khảo, một số chi tiết có thể khác thực tế).