Mời xem Bảng giá xe ô tô Sorento mới nhất gồm:
>> Giá xe Sorento 2WD GMT >> Giá xe Sorento 2WD GAT >> Giá xe Sorento 4WD GAT
>> Giá xe New Sorento DMT >> Giá xe New Sorento DAT >> Giá xe New Sorento GAT
Kia Sorento 2WD GMT là phiên bản máy xăng dẫn động cầu trước, được trang bị động cơ dung tích 2.4L cùng hộp số tay 6 cấp. Là bản tiêu chuẩn trong dòng SUV, Kia Sorento 2WD GMT hoàn toàn thỏa mãn mọi tiêu chí khắc khe của khách hàng khó tính. Sự bắt mắt đến từ thiết kế ngoại hình cho tới sự tiện nghi hiện đại đến từ bên trong xe, Kia Sorento 2WD GMT luôn mang điểm cộng khi được đánh giá. Mời bạn xem thêm thông tin hình ảnh, đặc tính kỹ thuật và bảng giá xe ô tô Sorento 2WD GMT của Kia hiện nay.
Bảng giá xe ô tô Sorento 2WD GMT của Kia – Mẫu SUV mạnh mẽ đầy cá tính
Hiện nay, bảng giá xe ô tô Sorento 2WD GMT của Kia được công bố chính thức chưa bao gồm thuế và các loại phí cụ thể như sau:
* Lưu ý: Bảng giá xe ô tô Sorento 2WD GMT của Kia ở trên là giá tham khảo. Giá bán thực tế tại một số đại lý phân phối có thể thay đổi tùy theo nhu cầu và chính sách thu hút ở một số địa phương khác nhau.
Bảng giá xe ô tô Sorento 2WD GMT của Kia – Điểm nhấn đến từ thiết kế của Kia Sorento
Một số hình ảnh của Kia Sorento 2WD GMT:
Thông số kỹ thuật của Kia Sorento 2WD GMT:
Sản phẩm
|
Kia Sorento 2WD GMT
|
Xuất xứ / Kiểu dáng
|
Lắp ráp trong nước/ Kiểu dáng SUV (gầm cao 7 chỗ)
|
Số cửa/ Số chỗ ngồi
|
5 cửa/ 7 chỗ ngồi
|
Kiểu động cơ/ Dung tích động cơ
|
Xăng I4/ Dung tích 2.4L
|
Công suất/Moment xoắn cực đại
|
172 mã lực tại 6000 vòng/phút/ 226 Nm tại 3750 vòng/phút
|
Hộp số/ Kiểu dẫn động
|
Số tay 6 cấp/ Dẫn động cầu trước
|
Tốc độ cực đại
|
190 km/h
|
Thời gian tăng tốc 0-100km/h
|
9,3s
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
9,2L/100km
|
Thể tích thùng nhiên liệu
|
72L
|
Kích thước tổng thể (mm)
|
4.685 x 1.885 x 1.710 (Dài x Rộng x Cao)
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.700
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
184 mm/ Bán kính vòng quay tối thiểu: 5,44 m
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1.690
|
Hệ thống treo trước/ sau
|
Độc lập kiểu McPherson/ Liên kết đa điểm (Multi Link)
|
Hệ thống phanh trước/sau
|
Đĩa/ Đĩa
|
Thông số lốp/ Mâm xe
|
235/60 R18/ Hợp kim 18” (inch)
|
Nội thất/ Ghế chỉnh điện
|
Da cao cấp/ Hai ghế trước chỉnh điện
|
Màn hình đa t.tin/ Bluetooth
|
Có/ Có
|
Hệ thống âm thanh
|
6 loa
|
Điều hòa
|
Tự động 2 vùng độc lập, có hốc gió cho hàng ghế sau
|
Nút điều khiển trên tay lái
|
Điều khiển hệ thống giải trí, điện thoại rãnh tay, ĐK hành trình
|
Cửa sổ trời
|
1 cửa sổ trời panorama
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện
|
Gập, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
|
Star stop engine
|
Có
|
Số lượng túi khí
|
6 túi khí
|
Phanh ABS
|
Có
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
|
Không
|
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
|
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
|
Có
|
Hệ thống ổn định thân xe VSM
|
Không
|
Cảm biến lùi
|
Có
|
Camera lùi
|
Có
|
Bảng giá xe ô tô Sorento 2WD GMT của Kia – Phong cách mới đáng được khám phá
Ngoài bảng giá xe ô tô Sorento 2WD GMT của Kia ở trên, bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết và bảng giá xe ô tô Kia các loại khác như: Bảng giá xe ô tô Morning, bảng giá xe ô tô Rio, bảng giá xe ô tô Cerato, bảng giá xe ô tô K3, bảng giá xe ô tô Optima, bảng giá xe ô tô Soul, bảng giá xe ô tô Carens, bảng giá xe ô tô Rondo, bảng giá xe ô tô Sportage, bảng giá xe ô tô Sorento và bảng giá xe Sedona tại link kèm theo.
Kia Sorento 2WD GMT thật sự là mẫu SUV đáng mơ ước của bất kỳ ai, và chúng tôi hy vọng bạn cũng có nhận định tương tự. Chúc bạn có một mẫu xe hoàn hảo nhất cho riêng mình nhé!
(* Lưu ý: Thông tin về Kia Sorento 2WD GMT ở website có tính tham khảo, một số chi tiết có thể khác thực tế).