Được tung ra thị trường vào năm 2002 với mức giá bán tầm 11 triệu đồng, qua hơn 16 năm gắn bó cùng nhiều thế hệ cải tiến, mẫu xe số Honda Wave Alpha cho thấy sức sống “bền bỉ” vốn có theo thời gian. Là mẫu xe số phổ thông chiến lược, Honda Wave Alpha được người tiêu dùng đánh giá cao về chất lượng và đặc biết là giá thành sản phẩm.
Honda Wave Alpha - Biểu tượng của sự đơn giản và hiệu quả
Có thể khẳng định rằng: Honda Wave Alpha thật sự là chiếc xe số phổ thông đáp ứng tốt các tiêu chí về chất lượng, kiểu dáng cũng như giá thành sản phẩm. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi xin đánh giá chi tiết hơn những đặc điểm cải tiến nổi bật cũng như cập nhật mới nhất thông tin về bảng giá xe Wave Alpha Honda trên thị trường hiện nay.
I/. BẢNG GIÁ XE WAVE ALPHA HONDA MỚI CẬP NHẬT
Honda Wave Alpha
Giá đề nghị: 17.790.000đ
Các phiên bản Honda Wave Alpha được chào bán hiện nay
Cam (phiên bản giới hạn) |
Đỏ |
Xanh |
Xanh ngọc |
Trắng |
Đen |
II/. ĐÁNH GIÁ XE WAVE ALPHA HONDA MỚI NHẤT
THIẾT KẾ | |
Thân xe thon gọn
Thân xe thon gọn nhờ những đường nét đơn giản được chăm chút trong từng chi tiết, đảm bảo tư thế lái xe thoải mái nhất cho người lái. Đặc biệt mũi yên xe cũng được thu gọn lại giúp người lái để chân được dễ dàng và chắc chắn. Phần thân trước và thân sau được kết nối hài hòa nhờ mảng nhựa đen giữa thân xe, vừa là điểm nhấn trong thiết kế vừa giúp giảm thiểu các vết xước trong quá trình sử dụng. |
Thiết kế phía trước thanh thoát
Phần mặt nạ được thiết kế liền khối với yếm xe đảm bảo mang lại sự thon gọn đặc trưng vốn có khi nhìn từ phía trước. Chắn bùn trước được kéo dài hơn so với mẫu xe trước giúp nâng cao khả năng chắn bùn bẩn, đặc biệt khi đi trên các đoạn đường lầy lội hay ngập nước. Ngoài ra, đuôi tay lái được thiết kế thon gọn hơn, làm tăng vẻ thanh thoát và gọn gàng cho xe đồng thời vẫn kiểm soát tốt độ rung lắc của tay lái. |
Ống xả vuốt cao sắc nét
Đáp ứng tiêu chuẩn khí thải EURO3, chiều cao của cửa xả khí thải được nâng cao hơn mặt đất so với phiên bản trước, nhờ đó thiết kế ống xả có độ vuốt cao sắc nét đồng thời giúp ngăn nước chảy vào khi trời mưa. |
Mặt đồng hồ dễ quan sát
Các thông số vận hành được hiển thị đầy đủ, thu vào tầm mắt của người điều khiển một cách tự nhiên và thuận tiện. |
Thiết kế phía sau cân đối
Cụm đèn hậu liền khối được vuốt gọn hài hòa với tổng thể tạo cảm giác chắc chắn và cân đối cho xe khi nhìn từ phía sau. |
|
CÔNG NGHỆ và ĐỘNG CƠ | |
Công suất mạnh mẽ hơn
Được áp dụng hàng loạt cải tiến nhằm giảm thiểu ma sát và tối ưu hoạt động buồng đốt…, Wave Alpha 110 nay sở hữu động cơ mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Với trọng lượng nhẹ hơn 1kg cùng công suất và mô-men xoắn vượt trội, tương ứng với hơn 17% và 20% so với phiên bản trước (100cc) (*), mang lại khả năng tăng tốc và vận hành mạnh mẽ hơn trên mọi địa hình. * Số liệu nghiên cứu nội bộ của Honda |
Tiết kiệm nhiên liệu
Mặc dù được nâng cấp lên 110 phân khối, mang lại công suất vận hành mạnh mẽ hơn nhưng nhờ các điều chỉnh bên trong động cơ nhằm giảm thiểu ma sát như sử dụng xi-lanh lệch trục, điều chỉnh lực căng của séc-măng...; động cơ Wave Alpha 110 mới đạt được khả năng tiết kiệm hơn 10% nhiên liệu so với phiên bản trước (100cc) (*) * Số liệu nghiên cứu nội bộ của Honda (Theo chế độ thử nghiệm ECE40) |
Vận hành êm ái
Với khả năng đạt công suất và mô-men xoắn cực đại với số vòng tua máy thấp hơn so với mẫu xe trước, động cơ Wave Alpha 110 vận hành êm ái, cho bạn thoải mái tận hưởng mọi hành trình. |
|
TIỆN ÍCH | |
Ổ khóa đa năng 3 trong 1
Ổ khóa bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, dễ sử dụng và chống rỉ sét hiệu quả. |
Khoảng cách gương chiếu hậu hợp lý
2 gương chiếu hậu được bố trí hợp lý với chiều rộng tay lái theo khoảng cách tương ứng, giúp việc điều khiển xe và quan sát phía sau trở nên dễ dàng hơn. |
Honda Wave Alpha - Sự thanh thoát từ phong cách thiết kế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HONDA WAVE ALPHA 110cc |
|
Khối lượng bản thân |
97kg |
Dài x Rộng x Cao |
1.914mm x 688mm x 1.075mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.224mm |
Độ cao yên |
769mm |
Khoảng sáng gầm xe |
142mm |
Dung tích bình xăng |
3,7 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Trước: 70/90 - 17 M/C 38P |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy-lanh |
109,1cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông |
50mm x 55,6mm |
Tỉ số nén |
9,0:1 |
Công suất tối đa |
6,12kW/7.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại |
8,44Nm/6.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
1 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt |
Hộp số |
Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động |
Điện/ Đạp chân |
Tổng hợp: Phúc Khánh
(Nguồn: Honda Việt Nam)