399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Phiên bản Mercedes GLK 250 AMG
Mercedes GLK-Class hiện có 2 đối thủ chính là BMW X3 và Audi Q5, tuy nhiên, với các phiên bản Mercedes GLK 250, Mercedes GLK 250 AMG và Mercedes GLK 220 Sport, bạn hoàn toàn bị thuyết phục về mọi mặt, hơn hết mức giá xe Mercedes GLA-Class hiện tại rẻ hơn so với đối thủ kể trên rất nhiều.
Giá xe ô tô Mercedes GLK-Class bao nhiêu? Theo công bố chính thức tại Việt Nam, giá xe GLK-Class đã bao gồm thuế GTGT dành cho các phiên bản Mercedes GLK 250, Mercedes GLK 250 AMG và Mercedes GLK 220 Sport cụ thể như sau:
GLK 250
Giá: 1.579.000.000đ
|
GLK 250 AMG
Giá: 1.749.000.000đ
|
GLK 220 Sport
Giá: 1.739.000.000đ
|
Ngoài ra, bạn đọc quan tâm có thể xem thêm chi tiết đánh giá hình ảnh, tính năng, công nghệ, tiện ích nổi bật cũng như Giá xe ô tô Mercedes các dòng xe khác tại liên kết kèm theo dưới đây:
>> Mercedes A-Class |
>> Mercedes C-Class |
>> Mercedes CLA-Class |
>> Mercedes CLS-Class |
>> Mercedes E-Class |
>> Mercedes G-Class |
>> Mercedes GLA-Class |
>> Mercedes GL-Class |
>> Mercedes GLK-Class |
>> Mercedes ML-Class |
>> Mercedes S-Class |
>> Mercedes SLK-Class |
Lưu ý: Giá bán cập nhật trong các bài viết là mức giá đề nghị chính hãng (đã có thuế VAT), tuy nhiên, giá bán lẻ ngoài thị trường có thể chênh lệch tùy theo thực tế nhu cầu và chính sách kinh doanh của đại lý phân phối hoặc nhập khẩu.
Thông số kỹ thuật xe Mercedes GLK-Class
Các phiên bản
|
GLK 250
|
GLK 250 AMG
|
GLA 220 Sport
|
Xuất xứ
|
Lắp ráp trong nước
|
Lắp ráp trong nước
|
Lắp ráp trong nước
|
Dáng xe
|
SUV (Gầm cao 5 chỗ)
|
SUV (Gầm cao 5 chỗ)
|
Gầm cao 5 chỗ
|
Số chỗ ngồi
|
5
|
5
|
5
|
Số cửa
|
5
|
5
|
5
|
Kiểu động cơ
|
Xăng I4
|
Xăng I4
|
Dầu, I4
|
Dung tích động cơ
|
2L
|
2L
|
2,1L
|
Công suất cực đại
|
211 mã lực, tại 5500 vòng/phút
|
211 mã lực, tại 5500 vòng/phút
|
170 mã lực, tại 3200 - 4200 vòng/phút
|
Moment xoắn cực đại
|
350Nm, tại 1200 - 4000 vòng/phút
|
350Nm, tại 1200 - 4000 vòng/phút
|
400Nm, tại 1400 - 2800 vòng/phút
|
Hộp số
|
Tự động 7 cấp
|
Tự động 7 cấp
|
Tự động 7 cấp
|
Kiểu dẫn động
|
4 bánh toàn thời gian (4Matic)
|
4 bánh toàn thời gian (4Matic)
|
4 bánh toàn thời gian (4Matic)
|
Tốc độ cực đại
|
215km/h
|
215km/h
|
205km/h
|
Tăng tốc 0-100km/h
|
8.8s
|
8.8s
|
8.8s
|
tiêu hao nhiên liệu
|
8L/100km
|
8L/100km
|
6,5l/100km
|
T.tích thùng nh.liệu
|
66L
|
66L
|
59L
|
Kích thước xe (mm)
|
4,536 x 1,840 x 1,669
|
4,536 x 1,840 x 1,669
|
4,536 x 1,840 x 1,669
|
Ch.dài cơ sở (mm)
|
2,775
|
2,775
|
2,775
|
K.sáng gầm xe (mm)
|
201
|
201
|
201
|
Bkính quay vòng (m)
|
11,5
|
11,5
|
11,5
|
T.Lg không tải (kg)
|
1,880
|
1,880
|
1,880
|
Hệ thống treo trước
|
Hệ thống treo kiểm soát thông minh AGILITY CONTROL ECO
|
||
Hệ thống treo sau
|
|||
H.thống phanh trước
|
Đĩa
|
||
Hệ thống phanh sau
|
|||
Thông số lốp
|
235/50R19
|
235/50R19
|
235/50R19
|
Mâm xe
|
Hợp kim 19"
|
Hợp kim 19"
|
Hợp kim 19"
|
Chất liệu ghế
|
Da
|
Da
|
Da
|
Chỉnh điện ghế
|
Hai ghế trước chỉnh điện
|
||
Màn hình DVD
|
Không
|
Không
|
Có
|
Bluetooth
|
Có
|
Có
|
Có
|
Loa
|
6 loa
|
6 loa
|
6 loa
|
Điều hòa
|
2 vùng có hốc gió hàng ghế sau
|
||
Nút điều khiển trên tay lái
|
Điều khiển hệ thống giải trí, điện thoại rảnh tay, lẫy số,
|
||
Cửa sổ trời
|
Có (cửa sổ trời Panorama)
|
||
Gương chiếu hậu chỉnh điện
|
Chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
|
Chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
|
Chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
|
Star stop engine
|
Có
|
Có
|
Có
|
Số lượng túi khí
|
6 túi khí
|
6 túi khí
|
6
|
Phanh ABS
|
Có
|
Có
|
Có
|
Phanh khẩn cấp BA
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phân bổ lực phanh EBD
|
Không
|
Không
|
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống ổn định thân xe VSM
|
Có
|
Có
|
Có
|
Cảm biến lùi
|
Có
|
Có
|
Có
|
Camera lùi
|
Có
|
Có
|
Có
|
Phiên bản Mercedes GLK 220 Sport
Hy vọng bạn có được nhiều thông tin cần thiết khi ghé thăm website ChơiXe.Net của chúng tôi. Chúc bạn sớm thành công.