* Mời xem Bảng giá xe ô tô Panamera của Porsche gồm:
>> Panamera Manual >> Panamera S >> Panamera Turbo >> Panamera Turbo Exe
>> Panamera 4 >> Panamera 4S >> Panamera 4S Exe >> Panamera GTS
Porsche Panamera 4 về tổng thể không có nhiều đột biến trong thiết kế của dòng Porsche Panamera nói chung, bởi về ngoại hình thì dòng xe này đã là hoàn hảo ở mọi góc nhìn. Trong bản Porsche Panamera 4 tại thị trường Việt được trang bị động cơ 3.6L với công suất tối đa 310 mã lực. Bên cạnh đó Porsche Panamera 4 có nội thất ngon lành hơn bao giờ hết bởi công nghệ hiện đại vào loại bật nhất được tích hợp trên mẫu xế sang này là không phải bàn cãi. Mời bạn xem thêm một số tính năng, hình ảnh, thông số chi tiết và bảng giá xe ô tô Panamera 4 của Porsche tại Việt Nam hiện nay nhé.
Bảng giá xe ô tô Panamera 4 của Porsche – Mẫu Coupe 4 chỗ ấn tượng của Porsche
Hiện nay, bảng giá xe ô tô Panamera 4 của Porsche được công bố chính thức bao gồm thuế VAT cụ thể:
* Lưu ý: Bảng giá xe ô tô Panamera 4 của Porsche ở trên là giá tham khảo. Giá bán thực tế tại một số đại lý phân phối có thể thay đổi tùy theo nhu cầu và chính sách thu hút ở một số địa phương khác nhau.
Bảng giá xe ô tô Panamera 4 của Porsche – Tiêu chuẩn dẫn đầu của xế sang cao cấp
Một số hình ảnh của Porsche Panamera 4 3.6L 7AT:
Thông số kỹ thuật của Porsche Panamera 4 3.6L 7AT:
Sản phẩm
|
Porsche Panamera 4 3.6L 7AT
|
Xuất xứ / Dáng xe
|
Nhập khẩu/ Kiểu dáng Coupe - Sedan
|
Số cửa/ Số chỗ ngồi
|
4 cửa/ 4 chỗ ngồi
|
Kiểu động cơ/ Dung tích động cơ
|
Xăng V6 / Dung tích 3.6L
|
Công suất/Moment xoắn cực đại
|
310 mã lực tại 6200 vòng/phút. 400 Nm tại 3750 vòng/phút
|
Hộp số/ Kiểu dẫn động
|
Số tự động PDK 7 cấp. Dẫn động 4 bánh toàn thời gian
|
Tốc độ cực đại
|
257 km/h
|
Thời gian tăng tốc 0-100km/h
|
6.1s
|
Mức tiêu hao nhiên liệu
|
8,8L/100km
|
Thể tích thùng nhiên liệu
|
80L
|
Kích thước tổng thể (mm)
|
5.015 x 1.931 x 1.418(Dài x Rộng x Cao)
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2.920
|
Khoảng sáng gầm xe (mm)
|
145/ Bán kính vòng quay tối thiểu: 6,0m
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1.820
|
Hệ thống treo trước/ sau
|
Xương đòn kép/ Độc lập liên kết đa điểm (Multi Link)
|
Hệ thống phanh trước/sau
|
Đĩa
|
Thông số lốp/ Mâm xe
|
Trước: 245/50 ZR 18; Sau: 275/45 ZR 18/ Hợp kim 18” (inch)
|
Nội thất/ Ghế chỉnh điện
|
Da/ Ghế chỉnh điện
|
Màn hình DVD/ Bluetooth
|
Có/ Có
|
Hệ thống âm thanh
|
Âm thanh vòm cao cấp Bose ® 10 loa
|
Điều hòa
|
Tự động 4 vùng độc lập, có hốc gió hàng ghế sau
|
Nút điều khiển trên tay lái
|
ĐK hệ thống giải trí, ĐK hành trình, điện thoại rãnh tay, lẫy số
|
Cửa sổ trời
|
Cửa sổ trời Panorama
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện
|
Gập, chỉnh điện
|
Star stop engine
|
Có
|
Số lượng túi khí
|
10 túi khí
|
Phanh ABS
|
Có
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
|
Có
|
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
|
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
|
Có
|
Hệ thống ổn định thân xe VSM
|
Có
|
Cảm biến lùi
|
Có
|
Camera lùi
|
Có
|
Bảng giá xe ô tô Panamera 4 của Porsche – Sức hấp dẫn từ Porsche Panamera 4
Ngoài bảng giá xe ô tô Panamera 4 của Porsche ở trên, bạn có thể xem thêm thông tin chi tiết và bảng giá xe ô tô Porsche các loại khác như: Bảng giá xe ô tô Cayman, bảng giá xe ô tô Boxster, bảng giá xe ô tô 911, bảng giá xe ô tô Panamera, bảng giá xe ô tô Macan và bảng giá xe ô tô Cayenne tại liên kết đầu trang.
Mẫu Porsche Panamera 4 hoàn toàn thỏa mãn mọi giấc mơ xe sang đẳng cấp hiện đại của bạn. Chúc bạn tự tin hơn khi ghé thăm ChơiXe.Net nhé.
(* Lưu ý: Thông tin về Porsche Panamera 4 ở website có tính tham khảo, một số chi tiết có thể khác thực tế).