399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM

  • Đánh giá
  • Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Honda Jazz ở Việt Nam còn có tên khác là Honda Fit. Mẫu ô tô gia đình có kiểu dáng hatchback này thuộc phân khúc B với 3 phiên bản được nhập khẩu từ Thailand. Honda Jazz được đánh giá có thiết kế nhỏ gọn, đẹp hiện đại và mang tính cơ động cao rất thích hợp cho các gia đình thành phố.

Honda Jazz tại Việt Nam gồm có 3 phiên bản được bán chính hãng là Jazz V, Jazz VXJazz RS. Xe được trang bị động cơ iVTEC 1.5 lít cùng bộ hộp số CVT tự động giả lập 7 cấp độ mới của Honda cho khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định và bền bỉ hơn.

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Đánh giá xe ô tô Honda Jazz về tổng thể cho thấy, xe được thiết kế mới theo xu hướng ưu tiên dành cho phái đẹp với kích thước nhỏ gọn, trẻ trung, mượt mà, năng động và linh hoạt, đồng thời nội thất trang bị khá hoàn hảo, đáp ứng tốt nhu cầu người sử dụng.

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Honda Jazz

Là mẫu xe hacthback phân khúc B được nhập khẩu chính hãng từ Thailand, Honda Jazz tham gia “đối đầu” trực tiếp với những “anh tài” khác như: Toyota Yaris, Mazda 2, Kia Rio, Volkwagen Polo hay Ford Fiesta tại thị trường Việt Nam hiện nay.

Giá xe ô tô Honda Jazz hiện nay bao nhiêu? Theo thông tin được công bố chính thức từ Honda Việt Nam thì giá xe ô tô Honda Jazz dành cho 3 phiên bản cụ thể như sau:

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ HONDA JAZZ

(Giá bán đã bao gồm thuế GTGT)

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Honda Jazz V 1.5l

Giá: 544.000.000đ

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Honda Jazz VX 1.5l

Giá: 594.000.000đ

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Honda Jazz RS 1.5l

Giá: 624.000.000đ

Về giá bán, có thể thấy, Honda Jazz có nhiều sự lựa chọn với mức giá phù hợp cho khách hàng hơn các đối thủ như Toyota Yaris G (642 triệu đồng) và Yaris E (592 triệu đồng) hay Mazda 2 (569 triệu đồng).

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

ĐÁNH GIÁ XE HONDA JAZZ PHIÊN BẢN MỚI NHẤT HIỆN TẠI

I. NGOẠI THẤT

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Đánh giá xe Honda Jazz về thiết kế cho thấy mẫu hacthback của hãng xe Nhật có khá nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt là ngoại hình năng động, kiểu dáng thể thao, mượt mà và hiện đại, hơn hết, kích thước xe Honda Jazz nhỏ gọn và linh hoạt, rất thích hợp trong môi trường giao thông đô thị chật hẹp.

1. Đầu xe

Vẻ chắc chắn, mạnh mẽ đặc trưng luôn là điểm sáng trong thiết kế ở phía trước xe Honda Jazz. Theo đó, thiết kế ca-lăng mạ crom kết hợp với nhựa sơn màu tối kéo dài phía trước lưới tản nhiệt, nối 2 cụm đèn pha tạo ra thiết kế liền mạch, đầy tinh tế và đẹp mắt.

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Đèn pha ở phiên bản Honda Jazz V và VX là bóng Halogen với chóa phản xạ cho ánh sáng tốt và bám đường hơn khi đi thời tiết xấu. Riêng phiên bản Honda Jazz RS được trang bị đèn pha LED cho cả pha/cốt giúp chiếu sáng xa và hiện đại hơn. Đây cũng là hệ thống chiếu sáng tốt nhất nhì phân khúc. Yaris, Mirage đều là bóng halogen, Jazz chỉ thua Mazda 2 trong phân khúc khi đối thủ trang bị Bi Led có độ sáng nhỉnh hơn. Đèn Daylight dạng LED là trang bị tiêu chuẩn cho 3 phiên bản. Nắp capo dập đường gân nổi chạy dài từ mặt ca lăng đến cột A trông xe cứng cáp, khỏe khoắn hơn.

2. Thân xe

Honda Jazz có kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) lần lượt là 3.989mm x 1.694mm x 1.524mm, chiều dài trục cơ sở là 2.530mm, khoảng sáng gầm xe là 137 mm, bán kính vòng xoay tối thiểu 5,4 m. Điều này cho thấy xe có kích thước nhỏ gọn, linh hoạt và tỏ ra rất thích hợp với giao thông đô thị chật hẹp như hiện nay.

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Điểm nhấn trên thân xe là đường gân dập nổi dọc theo thân xe, tạo vẻ thể thao và thêm phần khí động học cho xe. Tuy nhiên, nhìn ngang thân xe có vẻ thiết kế bầu bĩnh bởi phần đuôi xe được thiết kế cao tạo không gian cho khoang chứa hành lý. Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ. Mâm hợp kim được trang bị trên cả 3 phiên bản (V 15 inch, VX và RS 16 inch), trên bản RS mâm có kích thước 185/55 R16 được sơn 2 màu đẹp mắt.

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Điểm trừ phanh sau là dạng tang trống trong khi các đối thủ đã trang bị 4 phanh đĩa. Khoảng sáng gầm là tương đối thấp nên cần sự cẩn thận khi điều khiển xe qua những gờ cao trong đô thị.

3. Đuôi xe

Phần đuôi xe Honda Jazz được tích hợp cánh lướt gió, đèn báo phanh trên cao mang lại vẻ thể thao và mạnh mẽ hơn (phiên bản RS). Đèn hậu LED thiết kế dọc khá khác biệt so với các mẫu ô tô cùn phân khúc. Cốp xe mở điện bằng nút bấm đóng cơ.

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Phần cản sau tạo tính khí động học giúp xe di chuyển ổn định hơn khi chạy tốc độ cao. Camera lùi được thiết kế gọn bên dưới thanh mạ crom ở cửa sau xe. Honda Jazz không trang bị cảm biến lùi, tuy vậy, camera lùi với khả năng hiển thị 3 góc chiếu cho tầm quan sát tốt khi lùi xe.

II. NỘI THẤT & TIỆN NGHI

Honda Jazz có phần nội thất được thiết kế ở mức độ khá, đáp ứng tốt nhất để trãi nghiệm sự tiện nghi cho người sử dụng.

1. Cabin

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Cabin xe Honda Jazz được thiết kế với đầy đủ tiện nghi, đáp ứng tốt nhu cầu của người sử dụng cụ thể như: không gian rộng rãi, chỗ để chân thoải mái, thiết kế đơn giản và hiện đại, cách bố trí từng chi tiết giúp việc sử dụng và điều chỉnh của người lái được dễ dàng, thuận tiện nhất.

2. Ghế ngồi

Honda Jazz trang bị hệ thống ghế ngồi bọc nỉ với thiết kế rộng thoáng, ôm sát người ngồi, mang lại cảm giác êm và thoải mái nhất cho người dùng. Hệ thống ghế phía trước trang bị tùy chỉnh chỉnh cơ, trong đó ghế lái có chức năng tùy chỉnh 6 hướng, ghế phụ tùy chỉnh 4 hướng.

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Tiện ích đặc biệt nổi trội của Jazz là ghế "Magic seat” với khả năng biến hóa linh hoạt. Hai hàng ghế này có thể được bố trí theo nhiều chế độ khác nhau một cách nhanh chóng và dễ dàng, nhằm thích ứng ngay lập tức với các hoàn cảnh và nhu cầu đa dạng. Ghế "Magic seat” này không chỉ độc nhất trong phân khúc B mà còn độc nhất trong nhiều phân khúc khác ở Việt Nam.

3. Hệ thống giải trí

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Honda Jazz trang bị hệ thống giải trí cơ bản với màn hình cảm ứng LCD 7 inch, nghe nhạc MP3, Radio AM/FM, kết nối Bluetooth, HDMI, USB, kết nối điện thoại thông minh, đàm thoại rảnh tay. Kết hợp với hệ thống âm thanh 6 loa... Đáp ứng tốt nhu cầu giải trí cơ bản của người sử dụng

4. Hệ thống điều hòa

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Hệ thống điều hòa tự động dạng cảm ứng (phiên bản Jazz VX, RS) với khả năng làm mát cho cả xe nhanh và sâu.

5. Khả năng cách âm

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Khả năng cách âm trên Honda Jazz chỉ được đánh giá ở mức trung bình khá, đây cũng là điều dễ hiểu bởi khó lòng đòi hỏi quá nhiều cho một mẫu xe hạng B nói chung như hiện nay.

6. Cửa xe và khoang chứa đồ

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Cửa xe phần lớn được làm bằng vật liệu nhựa cứng cho cảm giác không cao cấp lắm nhưng được hoàn thiện ở mức khá tốt, cửa tài xế được trang bị hàng loạt nút như chỉnh điện gương, gập gương, điều khiển 4 cửa kính nhưng chỉ có cửa tài là loại một chạm chống kẹt...

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Khoang chứ đồ rộng rải với dung tích 359 lít đủ sức chứa cho các chuyến mua sắm, shopping hằng ngày. Hơn thế, khi gập phẳng 2 hàng ghế sau sẽ có không gian lên đến 881 lít dùng để chuyên chở hàng hóa nhiều và cồng kềnh.

III. VẬN HÀNH & AN TOÀN

1. Động cơ, Hộp số & Truyền động

Động cơ xe Honda Jazz trang bị là loại động cơ SOHC 4 xi lanh thẳng hàng, dung tích 1.5L (1.497cc) i-VTEC, công suất tối đa 118 mã lực tại vòng tua máy 6.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại đạt 147 Nm tại vòng tua 4.600 vòng/phút.

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Hộp số trang bị trên Honda Jazz là bộ hộp số tự động CVT giả lập 7 cấp độ, đây là lợi thế cho những mẫu xe nhỏ di chuyển đô thị vì mang lại cảm giác mượt mà hơn vì không phải sang số. Hộp số vô cấp CVT mới với cơ chế truyền đặc biệt "G-design” được thiết kế để mang lại cảm giác tăng tốc tốt hơn so với các hộp số tự động thông thường hoặc các hộp số CVT khác.

Hệ thống truyền động: Honda Jazz ứng dụng công nghệ truyền động đột phá Earth Dreams Technology giúp nâng cao khả năng vận hành trong khi vẫn đảm bảo hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

2. Tay lái

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Tay lái trên Honda Jazz với thiết kế 3 chấu truyền thống có kích thước nhỏ, bọc da cho cảm giác dễ xoay trở và êm ái hơn khi cầm lái. Ngoài ra, trên tay lái cũng tích hợp thêm các nút điều khiển cho hệ thống giải trí, điều khiển hành trình và một vài chức năng khác. Tất cả đều trợ lực điện.

3. Hệ thống an toàn

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Honda Jazz đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao theo đánh giá của Tổ chức đánh giá xe mới Đông Nam Á ASEAN-NCAP. Xe được trang bị hệ thống an toàn nổi bật như:

- Hệ thống 6 túi khí gồm: túi khí hàng ghế trước, túi khí bên và túi khí rèm bên (RS).

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân bố lực phanh điện tử (EBD) và trợ lực phanh (BA).

- Hệ thống cân bằng điện tử (VSA). Đây là hệ thống tự động giúp ổn định xe khi vào cua, đồng thời VSA cũng hỗ trợ xe duy trì lực kéo khi tăng tốc trong điều kiện mặt đường trơn trượt.

- Chế độ hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS): giúp xe không bị trôi lùi khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga khi xe đang dừng ở lưng dốc, giúp người lái an tâm và tự tin hơn ở những cung đường dốc hoặc nhấp nhô, gia tăng tính an toàn.

- Camera 3 góc quay: cho phép người lái lựa chọn một trong ba chế độ quan sát khác nhau khi quay đầu/lùi xe (RS, VX).

- Các tính năng tiên tiến khác: Khung xe tương thích va chạm (ACE™), Cảnh báo cài dây an toàn cho ghế lái và ghế phụ, Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX.

IV. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HONDA JAZZ MỚI

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất

Đánh giá thông số xe Honda Jazz phiên bản mới nhất